Có 1 kết quả:

年限 nián xiàn ㄋㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. giới hạn tuổi
2. giới hạn về số năm

Từ điển Trung-Anh

(1) age limit
(2) fixed number of years

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0