Có 1 kết quả:
年限 nián xiàn ㄋㄧㄢˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giới hạn tuổi
2. giới hạn về số năm
2. giới hạn về số năm
Từ điển Trung-Anh
(1) age limit
(2) fixed number of years
(2) fixed number of years
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0